Hội chứng kích màng não Triệu chứng cơ năng Ðó là tam chứng màng não gồm ba dấu chứng sau: 1.Ðau đầu: Thường gặp, đau dữ dội, lan tỏa hoặc khu trú, liên tục, cơn, tăng lên tiếng động, ánh sáng hay khi cử động đột ngột. Dùng thuốc giảm đau ít đáp ứng, nhưng rút - Tiếng gù: Chim gù khi đã nói hết lời hơn lẽ thiệt với nhau bằng tiếng trận ở trên mà không anh nào chịu nhường anh nào cả và phải bật ra tiếgn gù thách thức, doạ nạt lẫn nhau: + Gù: cù cu, cù cu, cù cu, cù cu. (cứ hai tiếng gù cù cu là kèm theo một cái gật đầu Ông Hổ khoe: "Điều hết sức đặc biệt là nó gáy được 2 giọng khác nhau. Từ nhỏ đến giờ tui nghe nó gáy 5 lần. Nó gáy tiếng trước là ò ó o… như gà trống. Đến tiếng sau thì nó gáy khàn như kéo đờm (đàm), giống giọng gà mái". Người dân đến xem gà "pê đê" Bạn đang đọc: Gà trống là gì! Gà trống là gì! Tiếng Việt ghi âm tiếng gáy của gà thành : " Ò ó o … o ". Những ngôn từ khác ghi âm thành nhiều dạng : " Cock-a-doodle-doo " ( tiếng Anh ), " Qui-qui-riqui " ( tiếng Tây Ban Nha ) … Gà trống thiến Dương Tịnh được Trần Chính ôm vào lòng, bên tai là tiếng hoan hô, chúc mừng của người thân, bạn bè, và cả tiếng cười vang của Trần Chính, nép vào khuôn ngực rắn chắc của anh, chẳng mấy chốc, Dương Tịnh đã bị Trần Chính ôm vào trong phòng tân hôn. . Em muốn hỏi "gáy, phần sau cổ" tiếng anh nghĩa là gì? Cảm ơn nhiều by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Từ điển Việt-Anh cái gáy Bản dịch của "cái gáy" trong Anh là gì? vi cái gáy = en volume_up nape chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI cái gáy {danh} EN volume_up nape Bản dịch VI cái gáy {danh từ} cái gáy volume_up nape {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "cái gáy" trong tiếng Anh cái danh từEnglishthingdealerdealerfemalecái tính từEnglishfemalecái kết danh từEnglishendcái chụp ống khói danh từEnglishpotcái kiểu danh từEnglishmannercái lúc danh từEnglishtimecái kẹp danh từEnglishclawcái ấm danh từEnglishpotcái ly danh từEnglishglasscái cần danh từEnglishrodcái mành danh từEnglishshadecái gậy danh từEnglishrodcái ôm ghì động từEnglishembracecái lưng danh từEnglishbackcái bạt tai danh từEnglishboxcái nợ danh từEnglishdebtcái đầu danh từEnglishhead Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese cái dấmcái ghimcái ghẻcái ghế đẩucái giáocái giũacái giảm âmcái giầncái giật mạnhcái giỏ cái gáy cái gãi lưngcái gìcái gì cũng đượccái gôngcái gậycái gắp đácái gốicái háicái hòmcái hôn commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Tìm gáy- 1 d. 1 Phần phía sau cổ người. Tóc gáy. 2 Phần của quyển sách dày, chỗ các trang giấy và hai trang bìa được đính lại với nhau. Quyển sách bìa cứng, gáy 2 đg. Gà, một số loài chim, và dế phát ra những tiếng làm thành chuỗi âm thanh cao thấp, liên tiếp, nhịp nhàng. Gà gáy sáng. Dế Phần phía sau của cổ người, lưng của một quyển sách. Tóc gáy. Quyển sách bìa cứng gáy Chỉ một số loài chim và dế phát ra một chuỗi âm thanh cao thấp, nhịp nhàng. Gà gáy sáng. Dế gáy. Tra câu Đọc báo tiếng Anh gáygáy nounpape; scauff of the neck verbto crom; to coo; to chirpLĩnh vực cơ khí & công trình backgáy phẳng flat backgáy sách back heelcơ bán gai gáy semispinal muscle of neckdây chằng sau cổ dây chằng gáy ligamenta nuchaeđường gáy ground linegáy mạ vàng gilt edgesgáy sách shelfbackgáy sách spinegáy tường copinggờ gáy tường copinglề đóng gáy binding offsetlớp gạch gáy barge coursethuộc gáy nuchalvê tròn và đóng gáy sách rounding and bindingvê tròn và lót gáy đóng sách rounding and blacking Danh từ phần phía sau cổ người rợn tóc gáy phần ngoài bìa của quyển sách, chỗ các trang giấy và hai trang bìa được đính lại với nhau gáy sách Động từ gà trống, một số loài chim, và dế phát ra những tiếng làm thành chuỗi âm thanh cao thấp, liên tiếp, nhịp nhàng dế gáy "Mỗi lần nắng mới hắt bên song, Xao xác, gà trưa gáy não nùng." LTrLư; 6 Lấy từ » tác giả Khách Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ

gáy tiếng anh là gì